masser
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.se/
Ngoại động từ[sửa]
masser ngoại động từ /ma.se/
- Xoa bóp.
- Tụ tập.
- Masser des troupes — tụ tập quân lính
- (Hội họa) Bố trí thành khối (các mảng trong bức tranh).
- Đánh cú đứng (chơi bi-a).
Tham khảo[sửa]
- "masser". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)