masting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæs.tiɳ/

Danh từ[sửa]

masting /ˈmæs.tiɳ/

  1. Thuật lắp cột buồm, sự lắp cột buồm.

Tham khảo[sửa]