mastodonte
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mastodonte /mas.tɔ.dɔ̃t/ |
mastodontes /mas.tɔ.dɔ̃t/ |
mastodonte gđ
Tham khảo[sửa]
- "mastodonte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mastodonte /mas.tɔ.dɔ̃t/ |
mastodontes /mas.tɔ.dɔ̃t/ |
mastodonte gđ