Bước tới nội dung

matérialiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.te.ʁja.li.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

matérialiser ngoại động từ /ma.te.ʁja.li.ze/

  1. Vật chất hóa.
  2. Thể hiện, cụ thể hóa.
    L’art matérialise les idées — nghệ thuật cụ thể hóa tư tưởng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]