Bước tới nội dung

maternité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.tɛʁ.ni.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
maternité
/ma.tɛʁ.ni.te/
maternités
/ma.tɛʁ.ni.te/

maternité gc /ma.tɛʁ.ni.te/

  1. Tư cách làm mẹ.
    La maternité a ses joies et ses peines — làm mẹ có vui có khổ
  2. Sự sinh đẻ.
    Elle a eu trois maternités rapprochées — bà ta sinh đẻ ba lần sát nhau
  3. Nhà hộ sinh.
  4. (Nghệ thuật) Tranh mẹ con, tượng mẹ con.
  5. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tình mẹ.

Tham khảo

[sửa]