medus
Giao diện
Xem thêm: Medus
Tiếng Latvia
[sửa]
Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *médu và tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *médʰu.[1]
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]medus gđ (biến cách kiểu 3rd)
Biến cách
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- ↑ Karulis, Konstantīns (1992) “medus”, trong Latviešu Etimoloģijas Vārdnīca (bằng tiếng Latvia), Rīga: AVOTS, →ISBN
Tiếng Litva
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *médu và tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *médʰu.[1]
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]medus gđ
Biến cách
[sửa]Biến cách của medus
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | medus | medūs |
gen. (kilmininkas) | medaus | medų |
dat. (naudininkas) | medui | medums |
acc. (galininkas) | medų | medus |
ins. (įnagininkas) | medumi | medumis |
loc. (vietininkas) | meduje | meduose |
voc. (šauksmininkas) | medau | medūs |
Tham khảo
[sửa]- ↑ Karulis, Konstantīns (1992) “medus”, trong Latviešu Etimoloģijas Vārdnīca (bằng tiếng Latvia), Rīga: AVOTS, →ISBN
Thể loại:
- Mục từ tiếng Latvia
- Liên kết mục từ tiếng Latvia có tham số alt thừa
- Từ tiếng Latvia kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Latvia gốc Balt-Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Latvia kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Latvia gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- etymologies from LEV tiếng Latvia
- Mục từ tiếng Latvia có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Latvia có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Latvia
- Danh từ giống đực tiếng Latvia
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Latvia biến cách kiểu 3
- Hình thái danh từ tiếng Latvia
- Thức uống có cồn/Tiếng Latvia
- Phụ gia/Tiếng Latvia
- Thực phẩm/Tiếng Latvia
- Mục từ tiếng Litva
- Liên kết mục từ tiếng Litva có tham số alt thừa
- Từ tiếng Litva kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Litva gốc Balt-Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Litva kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Litva gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Litva có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Litva
- Danh từ giống đực tiếng Litva
- Thực phẩm/Tiếng Litva