Bước tới nội dung

medus

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Medus

Tiếng Latvia

[sửa]
 medus trên Wikipedia tiếng Latvia 
Medus

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *médutiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *médʰu.[1]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

medus  (biến cách kiểu 3rd)

  1. Mật ong
  2. Rượu mật ong

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Karulis, Konstantīns (1992) “medus”, trong Latviešu Etimoloģijas Vārdnīca (bằng tiếng Latvia), Rīga: AVOTS, →ISBN

Tiếng Litva

[sửa]
Wikipedia tiếng Litva có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *médutiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *médʰu.[1]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

medus 

  1. Mật, mật ong.

Biến cách

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Karulis, Konstantīns (1992) “medus”, trong Latviešu Etimoloģijas Vārdnīca (bằng tiếng Latvia), Rīga: AVOTS, →ISBN