Bước tới nội dung

mei4

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Latinh hóa

[sửa]

mei4 (chú âm ㄇㄟˋ)

  1. Dạng viết khác của mèi

Tiếng Quảng Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Latinh hóa

[sửa]

mei4

  1. Phiên âm Việt Bính
  2. Phiên âm Việt Bính  /
  3. Phiên âm Việt Bính
  4. Phiên âm Việt Bính
  5. Phiên âm Việt Bính
  6. Phiên âm Việt Bính
  7. Phiên âm Việt Bính  /
  8. Phiên âm Việt Bính  /
  9. Phiên âm Việt Bính
  10. Phiên âm Việt Bính
  11. Phiên âm Việt Bính
  12. Phiên âm Việt Bính
  13. Phiên âm Việt Bính