Bước tới nội dung

melodeon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mə.ˈloʊ.di.ən/

Danh từ

[sửa]

melodeon /mə.ˈloʊ.di.ən/

  1. Đàn organ nhỏ.

Tham khảo

[sửa]