melodramatize
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌmɛ.lə.ˈdræ.mə.ˌtɑɪz/
Ngoại động từ[sửa]
melodramatize ngoại động từ /ˌmɛ.lə.ˈdræ.mə.ˌtɑɪz/
- Soạn thành kịch mêlô.
- Cường điệu, làm thành quá thống thiết.
Tham khảo[sửa]
- "melodramatize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)