mensal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɛnt.səl/

Tính từ[sửa]

mensal /ˈmɛnt.səl/

  1. (Thuộc) Tháng; hằng tháng.

Tính từ[sửa]

mensal /ˈmɛnt.səl/

  1. (Thuộc) Bàn; để dùngbàn.

Tham khảo[sửa]