Bước tới nội dung

meo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
mɛw˧˧mɛw˧˥mɛw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
mɛw˧˥mɛw˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

meo

  1. mốc xanh.
    Cơm hẩm cà meo.
  2. Tiếng mèo kêu.
    Mèo kêu meo meo.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Ba Na

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

meo

  1. mèo.

Tiếng M'Nông Nam

[sửa]

Danh từ

[sửa]

meo

  1. (Bu Nông) mèo.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Kiên Trường & Trương Anh. 2009. Từ Điển Việt - M'Nông. Hà Nội: Nhà Xuất Bản Từ Điển Bách Khoa.

Tiếng M'Nông Trung

[sửa]

Danh từ

[sửa]

meo

  1. mèo.

Tiếng Quảng Lâm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

meo

  1. mèo.