Bước tới nội dung

mercerise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

mercerise ngoại động từ

  1. Ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]