mesmérisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɛs.me.ʁizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mesmérisme /mɛs.me.ʁizm/ |
mesmérisme /mɛs.me.ʁizm/ |
mesmérisme gđ /mɛs.me.ʁizm/
Tham khảo
[sửa]- "mesmérisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)