Bước tới nội dung

mesmérisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɛs.me.ʁizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mesmérisme
/mɛs.me.ʁizm/
mesmérisme
/mɛs.me.ʁizm/

mesmérisme /mɛs.me.ʁizm/

  1. Thuyết Mét-me, thuyết từ tính động vật.

Tham khảo

[sửa]