mesolithic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌmɛ.zə.ˈlɪ.θɪk/
Tính từ
[sửa]mesolithic /ˌmɛ.zə.ˈlɪ.θɪk/
- (Khảo cổ học) (thuộc) thời đại đồ đá giữa.
Tham khảo
[sửa]- "mesolithic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)