Bước tới nội dung

mesolithic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɛ.zə.ˈlɪ.θɪk/

Tính từ

[sửa]

mesolithic /ˌmɛ.zə.ˈlɪ.θɪk/

  1. (Khảo cổ học) (thuộc) thời đại đồ đá giữa.

Tham khảo

[sửa]