Bước tới nội dung

metrication

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɛ.trɪ.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

metrication /ˌmɛ.trɪ.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự đổi sang hệ mét.

Tham khảo

[sửa]