miércoles
Giao diện
Tiếng Asturias
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh Mercuriī dīēs, biến thể của dīēs Mercuriī.
Danh từ
[sửa]miércoles gđ (số nhiều miércoles)
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Latinh diēs Mercurī, với việc lược bỏ từ "ngày", sự đồng hóa của R-L và phần kết được định hình lại theo cách tương tự sau hầu hết các ngày khác trong tuần.
Danh từ
[sửa]miércoles gđ (số nhiều miércoles)
Từ phái sinh
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Trung Bikol: Myerkoles
- → Tiếng Cebu: Miyerkoles
- → Tiếng Chamorro: metkoles
- → Tiếng Amuzgo: mikluè
- → Tiếng Hiligaynon: Miyerkoles
- → Tiếng Ilokano: Mierkoles
- → Tiếng Tagalog: Miyerkoles
- → Tiếng Taos: míalkulisi
- → Tiếng Waray: Miyerkules
Từ nguyên
[sửa]Nghĩa bóng của mierda (“phân”).
Thán từ
[sửa]miércoles
Đọc thêm
[sửa]- “miércoles”, trong Diccionario de la lengua española [Từ điển ngôn ngữ Tây Ban Nha] (bằng tiếng Tây Ban Nha), phiên bản trực tuyến 23.8, Real Academia Española, 10/12/2024
Thể loại:
- Từ tiếng Asturias kế thừa từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Asturias gốc Latinh
- Mục từ tiếng Asturias
- Danh từ tiếng Asturias
- Danh từ giống đực tiếng Asturias
- Từ 3 âm tiết tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tây Ban Nha
- Vần:Tiếng Tây Ban Nha/eɾkoles
- Vần:Tiếng Tây Ban Nha/eɾkoles/3 âm tiết
- Từ tiếng Tây Ban Nha kế thừa từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Latinh
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha
- Thán từ tiếng Tây Ban Nha
- Uyển ngữ tiếng Tây Ban Nha
