Bước tới nội dung

midweekly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌwik.li/

Tính từ

[sửa]

midweekly & phó từ /.ˌwik.li/

  1. Giữa tuần; vào giữa tuần.

Tham khảo

[sửa]