millimètre
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /mi.li.mɛtʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| millimètre /mi.li.mɛtʁ/ |
millimètres /mi.li.mɛtʁ/ |
millimètre gđ /mi.li.mɛtʁ/
- (Khoa đo lường) Milimet.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “millimètre”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)