millimètre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mi.li.mɛtʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
millimètre /mi.li.mɛtʁ/ |
millimètres /mi.li.mɛtʁ/ |
millimètre gđ /mi.li.mɛtʁ/
- (Khoa đo lường) Milimet.
Tham khảo
[sửa]- "millimètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)