minikin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɪ.nɪ.kən/

Danh từ[sửa]

minikin /ˈmɪ.nɪ.kən/

  1. Người nhỏ bé, người nhỏ xíu; vật nhỏ xíu.

Tính từ[sửa]

minikin /ˈmɪ.nɪ.kən/

  1. Nhỏ xíu, be nhỏ.
  2. Màu mè, điệu b.

Tham khảo[sửa]