Bước tới nội dung

minute-man

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɪ.nət.ˈmæn/

Danh từ

[sửa]

minute-man /ˈmɪ.nət.ˈmæn/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (sử học) dân quân (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)