Bước tới nội dung

misappropriate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɪ.sə.ˈproʊ.pri.ˌeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

misappropriate ngoại động từ /ˌmɪ.sə.ˈproʊ.pri.ˌeɪt/

  1. Lạm tiêu, biển thủ, tham ô.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]