Bước tới nội dung

misfornøyd

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc misfornøyd
gt misfornøyd
Số nhiều misfornøyde
Cấp so sánh
cao

misfornøyd

  1. Không hài lòng, không bằng lòng, bất mãn, bất bình.
    Læreren var misfornøyd med elevenes framgang.
    misfornøyde kunder

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]