mistenke
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å mistenke |
Hiện tại chỉ ngôi | mistenker |
Quá khứ | mistenkte |
Động tính từ quá khứ | mistenkt |
Động tính từ hiện tại | — |
mistenke
Tham khảo[sửa]
- "mistenke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)