mitoyen
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mi.twa.jɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mitoyen /mi.twa.jɛ̃/ |
mitoyens /mi.twa.jɛ̃/ |
Giống cái | mitoyenne /mi.twa.jɛn/ |
mitoyennes /mi.twa.jɛn/ |
mitoyen /mi.twa.jɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mitoyen /mi.twa.jɛ̃/ |
mitoyens /mi.twa.jɛ̃/ |
mitoyen gc /mi.twa.jɛ̃/
- Răng cửa (bò, ngựa, cừu... ).
Tham khảo
[sửa]- "mitoyen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)