Bước tới nội dung

mitoyen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.twa.jɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mitoyen
/mi.twa.jɛ̃/
mitoyens
/mi.twa.jɛ̃/
Giống cái mitoyenne
/mi.twa.jɛn/
mitoyennes
/mi.twa.jɛn/

mitoyen /mi.twa.jɛ̃/

  1. Chung hai bên.
    Mur mitoyen — tường chung hai bên

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mitoyen
/mi.twa.jɛ̃/
mitoyens
/mi.twa.jɛ̃/

mitoyen gc /mi.twa.jɛ̃/

  1. Răng cửa (bò, ngựa, cừu... ).

Tham khảo

[sửa]