mix-up

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɪks.ˌəp/

Danh từ[sửa]

mix-up /ˈmɪks.ˌəp/

  1. Tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn loạn.
  2. Cuộc ẩu đả, cuộc đánh lộn.

Tham khảo[sửa]