modéré
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /mɔ.de.ʁe/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | modéré /mɔ.de.ʁe/ |
modérés /mɔ.de.ʁe/ |
| Giống cái | modérée /mɔ.de.ʁe/ |
modérées /mɔ.de.ʁe/ |
modéré /mɔ.de.ʁe/
- Đúng mức.
- Modéré dans ses ambitions — có tham vọng đúng mức
- Vừa phải.
- Prix modéré — giá vừa phải
- (Chính trị) Ôn hòa.
Trái nghĩa
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | modéré /mɔ.de.ʁe/ |
modérés /mɔ.de.ʁe/ |
| Giống cái | modéré /mɔ.de.ʁe/ |
modérés /mɔ.de.ʁe/ |
modéré /mɔ.de.ʁe/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “modéré”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)