modelling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑː.dᵊl.liɳ/
Động từ
[sửa]modelling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của model.
Danh từ
[sửa]modelling
- Nghệ thuật làm mẫu vật, nghệ thuật làm mô hình, nghệ thuật làm khuôn tượng.
- Nghề mặc quần áo làm mẫu (cho khách xem).
Tham khảo
[sửa]- "modelling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)