modelling
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmɑː.dᵊl.liɳ/
Động từ
modelling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của model.
Danh từ
modelling
- Nghệ thuật làm mẫu vật, nghệ thuật làm mô hình, nghệ thuật làm khuôn tượng.
- Nghề mặc quần áo làm mẫu (cho khách xem).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “modelling”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)