modelling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑː.dᵊl.liɳ/

Động từ[sửa]

modelling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "model" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

modelling /ˈmɑː.dᵊl.liɳ/

  1. Nghệ thuật làm mẫu vật, nghệ thuật làm mô hình, nghệ thuật làm khuôn tượng.
  2. Nghề mặc quần áo làm mẫu (cho khách xem).

Tham khảo[sửa]