modus vivendi
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
modus vivendi
- Một cách dàn xếp để những người hay những nhóm người có những ý kiến hay niềm tin khác nhau có thể sống hay làm việc với nhau.
- Our two countries must put aside the memory of war and seek a modus vivendi. - Hai nước chúng ta cần gạt những ký ức về chiến tranh sang một bên để tìm cách hợp tác.