Bước tới nội dung

moirage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

moirage

  1. Sự làm nổi cát nhiễu (ở vải).
  2. Sự làm nổi ánh lóng lánh (ở tấm kẽm tấm thiếc).
  3. (Văn học) Ánh lóng lánh.

Tham khảo

[sửa]