momifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɔ.mi.fje/

Ngoại động từ[sửa]

momifier ngoại động từ /mɔ.mi.fje/

  1. Ướp xác.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm cho trơ ra, làm cho không nhúc nhích.
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm cho gầy đét đi.

Tham khảo[sửa]