Bước tới nội dung

monétiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

monétiser ngoại động từ

  1. Chuyển thành tiền tệ, tiền tệ hóa.
    Monétiser de l’or — chuyển vàng thành tiền tệ

Tham khảo

[sửa]