monocotylédone
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
monocotylédone
- (Thực vật học) Có một lá mầm.
Danh từ[sửa]
monocotylédone gc
- (Thực vật học) Cây một lá mầm.
- (Số nhiều) Lớp một lá mầm.
Tham khảo[sửa]
- "monocotylédone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)