monolingual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmɑː.nə.ˈlɪŋ.ɡwəl/

Tính từ[sửa]

monolingual /ˌmɑː.nə.ˈlɪŋ.ɡwəl/

  1. Dùng một ngôn ngữ mà thôi; đơn ngữ.
    a monolingual dictionary — từ điển một thứ tiếng

Tham khảo[sửa]