mononucléaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.nɔ.ny.kle.ɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mononucléaire /mɔ.nɔ.ny.kle.ɛʁ/ |
mononucléaire /mɔ.nɔ.ny.kle.ɛʁ/ |
mononucléaire gđ /mɔ.nɔ.ny.kle.ɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "mononucléaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)