monumentalize
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈmɛn.tᵊl.ˌɑɪz/
Ngoại động từ
[sửa]monumentalize ngoại động từ /.ˈmɛn.tᵊl.ˌɑɪz/
Tham khảo
[sửa]- "monumentalize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
monumentalize ngoại động từ /.ˈmɛn.tᵊl.ˌɑɪz/