mordere
Giao diện
Xem thêm: morderé
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Latinh cổ điển) IPA(ghi chú): /morˈdeː.re/, [mɔrˈd̪eːrɛ]
- (Latinh Giáo hội theo phong cách Italia hiện đại) IPA(ghi chú): /morˈde.re/, [morˈd̪ɛːre]
Động từ
[sửa]mordēre
- Dạng biến tố của mordeō:
Tiếng Ý
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh thông tục *mordĕre, từ tiếng Latinh mordēre.
Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]mòrdere (first-person singular present mòrdo, first-person singular past historic mòrsi, past participle mòrso, auxiliary avére)
- (ngoại động từ) Cắn, ngoạm.
Chia động từ
[sửa] Bảng chia động từ của mòrdere (đuôi -ere, trọng âm ở gốc; thường; bất quy tắc; thường) (Xem Phụ lục:Động từ tiếng Ý)
| nguyên mẫu | mòrdere | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| trợ động từ | avére | danh động từ | mordèndo | |||
| phân từ hiện tại | mordènte | phân từ quá khứ | mòrso | |||
| ngôi | số ít | số nhiều | ||||
| thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
| chỉ định | io | tu | lui/lei, esso/essa | noi | voi | loro, essi/esse |
| hiện tại | mòrdo | mòrdi | mòrde | mordiàmo | mordéte | mòrdono |
| chưa hoàn thành | mordévo | mordévi | mordéva | mordevàmo | mordevàte | mordévano |
| quá khứ xa | mòrsi | mordésti | mòrse | mordémmo | mordéste | mòrsero |
| tương lai | morderò | morderài | morderà | morderémo | morderéte | morderànno |
| điều kiện | morderèi | morderésti | morderèbbe, morderébbe | morderémmo | morderéste | morderèbbero, morderébbero |
| giả định | che io | che tu | che lui/che lei, che esso/che essa | che noi | che voi | che loro, che essi/che esse |
| hiện tại | mòrda | mòrda | mòrda | mordiàmo | mordiàte | mòrdano |
| chưa hoàn thành | mordéssi | mordéssi | mordésse | mordéssimo | mordéste | mordéssero |
| mệnh lệnh | — | tu | Lei | noi | voi | Loro |
| mòrdi | mòrda | mordiàmo | mordéte | mòrdano | ||
| mệnh lệnh phủ định | non mòrdere | non mòrda | non mordiàmo | non mordéte | non mòrdano | |
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Đan Mạch
[sửa]Danh từ
[sửa]mordere gch
Thể loại:
- Từ 3 âm tiết tiếng Latinh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Latinh
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Latinh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Ý gốc Italic nguyên thủy
- Từ tiếng Ý gốc Ấn-Âu nguyên thủy
- Từ tiếng Ý kế thừa từ tiếng Latinh thông tục
- Từ tiếng Ý gốc Latinh thông tục
- Từ tiếng Ý kế thừa từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Ý gốc Latinh
- Từ 3 âm tiết tiếng Ý
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ý
- Vần:Tiếng Ý/ɔrdere
- Vần:Tiếng Ý/ɔrdere/3 âm tiết
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Ý
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Ý
- verbs tiếng Ý
- Italian Động từ có trọng âm ở gốc trong dạng nguyên mẫu
- Italian Động từ đuôi -ere
- Italian Động từ bất quy tắc
- Italian verbs with irregular past historic
- Italian verbs with irregular past participle
- Italian verbs taking avere as auxiliary
- Ngoại động từ tiếng Ý
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Đan Mạch
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Đan Mạch