Bước tới nội dung

mordu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔʁ.dy/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mordu
/mɔʁ.dy/
mordus
/mɔʁ.dy/
Giống cái mordue
/mɔʁ.dy/
mordues
/mɔʁ.dy/

mordu /mɔʁ.dy/

  1. Say mê.
    Mordu de musique — say mê âm nhạc
  2. Đa tình.

Danh từ

[sửa]

mordu /mɔʁ.dy/

  1. Kẻ say mê.
    Les mordus du football — những kẻ say mê bóng đá

Tham khảo

[sửa]