morigéner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɔ.ʁi.ʒe.ne/

Ngoại động từ[sửa]

morigéner ngoại động từ /mɔ.ʁi.ʒe.ne/

  1. Quở mắng.
    Morigéner un enfant — quở mắng một đứa trẻ
  2. (Từ cũ nghĩa cũ) Dạy bảo, nuôi dạy.

Tham khảo[sửa]