morpheme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɔr.ˌfim/

Danh từ[sửa]

morpheme /ˈmɔr.ˌfim/

  1. (Ngôn ngữ học) Hình vị.

Tham khảo[sửa]