motorkasse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | motorkasse | motorkassa, motorkassen |
Số nhiều | motorkasser | motorkassene |
Danh từ
[sửa]motorkasse gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "motorkasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)