Bước tới nội dung

mravenec

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Séc cổ mravenec, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *morvъ, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *morwi-.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈmravɛnɛt͡s]
  • (tập tin)
  • Vần: -ɛnɛts
  • Tách âm: mra‧ve‧nec

Danh từ

[sửa]

mravenec  đv

  1. Kiến.

Biến cách

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • mravenec, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • mravenec, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • mravenec”, Internetová jazyková příručka