Bước tới nội dung

muông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
muəŋ˧˧muəŋ˧˥muəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
muəŋ˧˥muəŋ˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

muông

  1. Từ chỉ loài động vậtbốn chân.
  2. Chó săn.
    Đem muông đi săn.

Tham khảo

[sửa]