mue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mue
/my/
mues
/my/

mue gc /my/

  1. Sự lột xác (rắn), sự thay lông (chim), sự thay sừng (hươu nai), mùa lột xác, mùa thay lông, mùa thay sừng; xác lột, lông thay, sừng rụng.
  2. Sự vỡ tiếng (người lúc dậy thì).
  3. Bu , chuồng .

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực mue
/my/
mues
/my/
Giống cái mue
/my/
mues
/my/

mue /my/

  1. (Rage mue) Bệnh dại không sủa (chó).

Tham khảo[sửa]