mulligatawny
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌmə.lɪ.ɡə.ˈtɔ.ni/
Danh từ
mulligatawny /ˌmə.lɪ.ɡə.ˈtɔ.ni/
- Xúp cay ((cũng) mulligatawny soup).
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mulligatawny”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)