Bước tới nội dung

mulligatawny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌmə.lɪ.ɡə.ˈtɔ.ni/

Danh từ

mulligatawny /ˌmə.lɪ.ɡə.ˈtɔ.ni/

  1. Xúp cay ((cũng) mulligatawny soup).

Thành ngữ

Tham khảo