multiforme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /myl.ti.fɔʁm/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | multiforme /myl.ti.fɔʁm/ |
multiformes /myl.ti.fɔʁm/ |
Giống cái | multiforme /myl.ti.fɔʁm/ |
multiformes /myl.ti.fɔʁm/ |
multiforme /myl.ti.fɔʁm/
Tham khảo
[sửa]- "multiforme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)