Bước tới nội dung

multiforme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /myl.ti.fɔʁm/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực multiforme
/myl.ti.fɔʁm/
multiformes
/myl.ti.fɔʁm/
Giống cái multiforme
/myl.ti.fɔʁm/
multiformes
/myl.ti.fɔʁm/

multiforme /myl.ti.fɔʁm/

  1. Đa dạng, nhiều vẻ.
    fonction multiforme — (toán học) hàm đa trị

Tham khảo

[sửa]