mutable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmjuː.tə.bəl/

Tính từ[sửa]

mutable /ˈmjuː.tə.bəl/

  1. Có thể đổi, có thể biến đổi.
  2. Không bền, không kiên định, hay thay đổi.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực mutable
/my.tabl/
mutables
/my.tabl/
Giống cái mutable
/my.tabl/
mutables
/my.tabl/

mutable /my.tabl/

  1. (Văn học) Hay đổi thay.
    Une nature capricieuse et mutable — bản tính thất thường hay đổi thay
  2. (Sinh vật học, sinh lý học) Có thể đột biến.
    Gène mutable — gien có thể đột biến

Tham khảo[sửa]