mutually exclusive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ɪks.ˈkluː.sɪv/
Tính từ
[sửa]mutually exclusive ( không so sánh được)
Tham khảo
[sửa]- "mutually exclusive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mutually exclusive ( không so sánh được)