mutually exclusive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ɪks.ˈkluː.sɪv/

Tính từ[sửa]

mutually exclusive ( không so sánh được)

  1. (Kinh tế học) Loại trừ lẫn nhau.

Tham khảo[sửa]