myggestikk
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | myggestikk | myggestikket |
Số nhiều | myggestikk | myggestikka, myggestikkene |
Danh từ[sửa]
myggestikk gđ
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "myggestikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)