myope
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑɪ.ˌoʊp/
Danh từ
[sửa]myope /ˈmɑɪ.ˌoʊp/
Tham khảo
[sửa]- "myope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mjɔp/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | myope /mjɔp/ |
myopes /mjɔp/ |
Giống cái | myope /mjɔp/ |
myopes /mjɔp/ |
myope /mjɔp/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | myope /mjɔp/ |
myopes /mjɔp/ |
Số nhiều | myope /mjɔp/ |
myopes /mjɔp/ |
myope /mjɔp/
Tham khảo
[sửa]- "myope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)