Bước tới nội dung

mystery-man

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɪs.tə.ri.ˈmæn/

Danh từ

[sửa]

mystery-man /ˈmɪs.tə.ri.ˈmæn/

  1. Thầy phù thủy, thầy cúng, thầy mo.
  2. Người làm trò ảo thuật.

Tham khảo

[sửa]